Có 2 kết quả:
西番莲 xī fān lián ㄒㄧ ㄈㄢ ㄌㄧㄢˊ • 西番蓮 xī fān lián ㄒㄧ ㄈㄢ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
passion flower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
passion flower
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0